越南语生活常用词汇4
中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đẽ 街道đường x 宽;宽敞rộng 又;并且v 干净sạch 投入;投放bỏ 钱
View Article
More Pages to Explore .....
中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đẽ 街道đường x 宽;宽敞rộng 又;并且v 干净sạch 投入;投放bỏ 钱
View Article工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông
View Article